Home > Term: giải giới
giải giới
Để xóa từ một plasmid hoặc virus gen có độc tế bào hoặc khối u gây ra.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Biotechnology
- Category: Genetic engineering
- Organization: FAO
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback