Home > Term: Hiển thị
Hiển thị
Một thiết bị đầu ra cho các trình bày trực quan của các loại hình khác nhau của thông tin và cho tiếp xúc.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Mobile communications
- Category: Mobile phones
- Company: Apple
0
ผู้สร้าง
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)