Home >  Term: các hệ thống phân phối
các hệ thống phân phối

các hệ thống được lắp ở hay ở gần nơi sử dụng điện, ngược lại kiểu hệ thống tập trung vốn cấp điện qua các lưới điện. Một hệ thống quang điện hóa cho cư dân là một hệ thống phân phối.

0 0
  • ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
  • อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Energy
  • Category: Solar power
  • Company: U.S. DOE

ผู้สร้าง

  • vhnguyenhsu
  • (Ho Chi Minh, Vietnam)

  •  (Bronze) 21 points
  • 0% positive feedback
© 2024 CSOFT International, Ltd.