Home > Term: thoát lỗ
thoát lỗ
Một lỗ có chức năng giúp đỡ để xóa nước từ điều hòa không khí di động.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Household appliances
- Category: Air conditioners
- Company: Red Hat
0
ผู้สร้าง
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)