Home > Term: lưu vực
lưu vực
Khu vực mà từ đó tất cả mưa chảy đến một dòng duy nhất hoặc một tập các dòng. Nó cũng được gọi là một diện tích lưu vực hoặc bước ngoặt.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Environment
- Category: Environment statistics
- Company: United Nations
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback