Home > Term: nạo vét bùn
nạo vét bùn
Bùn được lấy từ nạo vét sông ngòi, sông miệng, cảng và khu vực ven biển.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Environment
- Category: Environment statistics
- Company: United Nations
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback