Home >  Term: Drivetrain
Drivetrain

Hệ thống mà mất công và chuyển nó đến bánh xe để tạo ra chuyển động. Bao gồm việc truyền tải, chuyển giao đơn vị (nếu 4 bánh), driveshaft(s), differential(s) và axle(s).

0 0
  • ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
  • อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Automotive
  • Category: Automobile
  • Company: Toyota

ผู้สร้าง

  • Nguyen
  • (Hanoi, Vietnam)

  •  (V.I.P) 30732 points
  • 100% positive feedback
© 2024 CSOFT International, Ltd.