Home > Term: kép caret
kép caret
Một loại caret đó, tại ranh giới giữa văn bản hướng đối diện, chia thành hai phần: một caret cao và một caret thấp, mỗi đo chiều cao một nửa của dòng. Việc hợp nhất hai nửa riêng biệt-carets thành một trong unidirectional văn bản.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Software; Computer
- Category: Operating systems
- Company: Apple
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback