Home > Term: thời gian
thời gian
(1) Thời gian, trong vài giây, nó sẽ đưa cho một hình ảnh động để hoàn thành. (2) Trong QuickTime, giá trị thời gian được diễn giải như kéo dài thời gian, chứ không phải là như điểm trong thời gian.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Software; Computer
- Category: Operating systems
- Company: Apple
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback