Home > Term: tái cấu trúc năng động
tái cấu trúc năng động
Quá trình tái cấu trúc cơ sở dữ liệu, cấu trúc dữ liệu, chương trình máy tính hoặc tập hợp các thành phần hệ thống trong thời gian thực hiện chương trình.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Computer; Software
- Category: Software engineering
- Organization: IEEE Computer Society
0
ผู้สร้าง
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)