Home > Term: Sửa danh sách
Sửa danh sách
Trong QuickTime, một cấu trúc dữ liệu sắp xếp một cơ cấu truyền thông thành một chuỗi thời gian.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Software; Computer
- Category: Operating systems
- Company: Apple
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback