Home > Term: chỉnh sửa
chỉnh sửa
Để sửa đổi hình thức hoặc định dạng của mã máy tính, dữ liệu hoặc tài liệu hướng dẫn; Ví dụ, để chèn, sắp xếp lại, hoặc xóa ký tự.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: verb
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Computer; Software
- Category: Software engineering
- Organization: IEEE Computer Society
0
ผู้สร้าง
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)