Home > Term: tỷ lệ điện
tỷ lệ điện
Đơn vị giá và số lượng mà nó áp dụng theo quy định tại một tỷ lệ lịch trình hoặc hợp đồng.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Energy
- Category: Energy efficiency
- Company: U.S. DOE
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback