Home > Term: electrocardiogram (ECG hoặc EKG)
electrocardiogram (ECG hoặc EKG)
Một printout từ một máy electrocardiography được sử dụng để ghi lại hoạt động điện của trái tim, như cảm nhận từ bề mặt của da.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Medical devices
- Category: Cardiac supplies
- Company: Boston Scientific
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback