Home > Term: nổi lên bảo trì
nổi lên bảo trì
Đột xuất bảo trì sửa sai thực hiện để giữ cho hệ thống hoạt động.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Computer; Software
- Category: Software engineering
- Organization: IEEE Computer Society
0
ผู้สร้าง
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)