Home > Term: mã hóa
mã hóa
Trong âm thanh, chuyển đổi thuật toán của một tín hiệu từ một đại diện khác. Định dạng ví dụ, compressing linear PCM data to AAC là một dạng mã hóa. Có thể được áp dụng cho dữ liệu perceptual hoặc lossless nén. Xem thêm codec (coder/giải mã), giải mã. Nén so sánh dữ liệu.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Software; Computer
- Category: Operating systems
- Company: Apple
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback