Home >  Term: thêm nghị lực
thêm nghị lực

Gửi điện thông qua một điện truyền tải và phân phối mạng; một dây dẫn hay quyền lực dòng đó thực hiện tại.

0 0
  • ส่วนหนึ่งของคำพูด: verb
  • อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Energy
  • Category: Energy efficiency
  • Company: U.S. DOE

ผู้สร้าง

  • Nguyen
  • (Hanoi, Vietnam)

  •  (V.I.P) 30732 points
  • 100% positive feedback
© 2024 CSOFT International, Ltd.