Home > Term: năng lượng ngân sách
năng lượng ngân sách
Kỷ lục của dòng chảy của năng lượng thông qua một hệ thống.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Environment
- Category: Environment statistics
- Company: United Nations
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback