Home > Term: mối quan hệ thực thể bản đồ
mối quan hệ thực thể bản đồ
Sơ đồ mô tả một tập hợp các thực thể thế giới thực và các mối quan hệ hợp lý trong số đó.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Computer; Software
- Category: Software engineering
- Organization: IEEE Computer Society
0
ผู้สร้าง
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)