Home > Term: tái cấu trúc môi trường
tái cấu trúc môi trường
Thay đổi cấu trúc vĩnh viễn trong môi trường, phát sinh từ cơ sở hạ tầng phát triển chẳng hạn như khu định cư, giao thông vận tải, phát triển năng lượng và môi trường phục hồi chức năng.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Environment
- Category: Environment statistics
- Company: United Nations
0
ผู้สร้าง
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)