Home > Term: lỗi tương đương
lỗi tương đương
Hai hoặc nhiều lỗi mà kết quả trong cùng một chế độ thất bại.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Computer; Software
- Category: Software engineering
- Organization: IEEE Computer Society
0
ผู้สร้าง
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)