Home > Term: tỷ giá
tỷ giá
Giá mà chuyển đổi một loại tiền tệ khác. Tỷ giá ngoại tệ trên danh nghĩa là hiện nay giá trị của ngoại tệ trong điều khoản của Hoa Kỳ đô la.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Agriculture
- Category: General agriculture
- Company: USDA
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback