Home > Term: ngoại sinh
ngoại sinh
Sản xuất bên ngoài của, có nguồn gốc từ, hay do các nguyên nhân bên ngoài. Đối diện của nội.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: adjective
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Biotechnology
- Category: Genetic engineering
- Organization: FAO
0
ผู้สร้าง
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)