Home >  Term: ngoại sinh
ngoại sinh

Sản xuất bên ngoài của, có nguồn gốc từ, hay do các nguyên nhân bên ngoài. Đối diện của nội.

0 0
  • ส่วนหนึ่งของคำพูด: adjective
  • อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Biotechnology
  • Category: Genetic engineering
  • Organization: FAO

ผู้สร้าง

  • HuongPhùng
  • (Ho Chi Minh, Vietnam)

  •  (V.I.P) 29831 points
  • 100% positive feedback
© 2025 CSOFT International, Ltd.