Home > Term: exopolysaccharide
exopolysaccharide
Một polymer cao phân tử trọng lượng mà gồm có dư lượng đường và được bài tiết bởi một vi sinh vật vào môi trường xung quanh.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Biotechnology
- Category: Genetic engineering
- Organization: FAO
0
ผู้สร้าง
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)