Home > Term: kỳ lạ loài
kỳ lạ loài
Loài không loài bản địa của một khu vực cụ thể. Nó có thể gây nguy hiểm cho loài.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Environment
- Category: Environment statistics
- Company: United Nations
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback