Home > Term: âm mưu thử nghiệm
âm mưu thử nghiệm
Đơn nhỏ nhất khu vực vị trong các lĩnh vực nghiên cứu mà nhận được một điều trị thực nghiệm.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Earth science
- Category: Soil science
- Company: Soil Science Society of America
0
ผู้สร้าง
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)