Home > Term: Fagioli
Fagioli
Trong ý nghĩa "đậu," thường trắng thận đậu. Chuỗi hạt cà phê ở đây được gọi là fagiolini. Xem cũng đậu.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Culinary arts
- Category: Cooking
- Company: Barrons Educational Series
0
ผู้สร้าง
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)