Home > Term: farfel
farfel
1. Một bột trứng-mì đó grated hoặc bằm và được sử dụng trong súp. 2. Trong Do Thái cookery, farfel đề cập đến thực phẩm-như món mì khô — phá vỡ thành miếng nhỏ.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Culinary arts
- Category: Cooking
- Company: Barrons Educational Series
0
ผู้สร้าง
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)