Home > Term: nhà điều hành trang trại
nhà điều hành trang trại
Một cá nhân hoặc nhóm điều khiển quản lý ngày này sang ngày và ra quyết định của một hoạt động nông nghiệp.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Agriculture
- Category: General agriculture
- Company: USDA
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback