Home > Term: lên men
lên men
Một quá trình mà theo đó một thực phẩm đi qua một sự thay đổi hóa học gây ra bởi các enzym sản xuất từ vi khuẩn, vi sinh vật hay nấm men. Quá trình lên men biến đổi xuất hiện và/hoặc hương vị của thực phẩm và đồ uống bia, bơ, phô mai, rượu vang, dấm và sữa chua.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Culinary arts
- Category: Cooking
- Company: Barrons Educational Series
0
ผู้สร้าง
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)