Home > Term: trình duyệt bộ lọc
trình duyệt bộ lọc
Thuật ngữ dùng cho hình ảnh bộ lọc trình duyệt bảng điều khiển lớp (IKFilterBrowserPanel), cho phép người dùng duyệt hình ảnh lõi bộ lọc.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Software; Computer
- Category: Operating systems
- Company: Apple
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback