Home > Term: dòng chảy
dòng chảy
Sự chuyển động của chất lưu thông qua đất hoặc trên bề mặt của nó.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Earth science
- Category: Soil science
- Company: Soil Science Society of America
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback