Home >  Term: Sơ đồ
Sơ đồ

Một đại diện đồ họa của các bước trong tiến trình. Flowcharts được rút ra để hiểu rõ hơn về quá trình. Một trong những công cụ bảy"chất lượng".

0 0
  • ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
  • อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Quality management
  • Category: Six Sigma
  • Organization: ASQ

ผู้สร้าง

  • Nguyet
  •  (V.I.P) 34532 points
  • 100% positive feedback
© 2025 CSOFT International, Ltd.