Home > Term: Sơ đồ
Sơ đồ
Một đại diện đồ họa của các bước trong tiến trình. Flowcharts được rút ra để hiểu rõ hơn về quá trình. Một trong những công cụ bảy"chất lượng".
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Quality management
- Category: Six Sigma
- Organization: ASQ
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback