Home > Term: ống khói khí
ống khói khí
Bông lau đít máy ra khỏi một ống khói sau khi đốt cháy trong lò đốt. Nó có thể bao gồm các ôxít nitơ, cacbon oxit, hơi nước, oxit lưu huỳnh, hạt và chất ô nhiễm hóa chất khác.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Environment
- Category: Environment statistics
- Company: United Nations
0
ผู้สร้าง
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)