Home > Term: Sương mù
Sương mù
Trong đồ họa, một hiệu ứng đạt được bằng màu sắc mờ dần đến một màu nền dựa trên khoảng cách từ các quan sát viên. Sương mù cung cấp tín hiệu chiều sâu cho các quan sát viên.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Software; Computer
- Category: Operating systems
- Company: Apple
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback