Home >  Term: nấm
nấm

1). Một sinh vật không có chất diệp lục, tái tạo bởi tình dục hoặc sinh sản vô tính bào tử, thường có mycelia với well-marked hạt nhân. 2). Heterotrophic vi sinh vật chủ yếu saprophytic hoặc ký sinh, mà chiếm vương quốc nấm.

0 0
  • ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
  • อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Agriculture
  • Category: Rice science
  • Company: IRRI

ผู้สร้าง

  • HuongPhùng
  • (Ho Chi Minh, Vietnam)

  •  (V.I.P) 29831 points
  • 100% positive feedback
© 2025 CSOFT International, Ltd.