Home >  Term: furrow lát
furrow lát

Ribbon đất cắt, nâng lên, pulverized, ném ra hoặc đã chuyển sang một bên bởi phía dưới plow.

0 0
  • ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
  • อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Agriculture
  • Category: Rice science
  • Company: IRRI

ผู้สร้าง

  • HuongPhùng
  • (Ho Chi Minh, Vietnam)

  •  (V.I.P) 29831 points
  • 100% positive feedback
© 2025 CSOFT International, Ltd.