Home > Term: futtocks
futtocks
Mảnh gỗ tạo nên một khung ngang lớn.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Boat
- Category: General boating
- Organization: Wikipedia
0
ผู้สร้าง
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)