Home > Term: khí lạnh
khí lạnh
Việc loại bỏ các thành phần gây khó chịu và bổ sung các thành phần mong muốn.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Energy
- Category: Natural gas
- Company: AGA
0
ผู้สร้าง
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)