Home >  Term: gastronome
gastronome

Một người sành thực phẩm tốt — một ai đó với một vòm miệng tinh tế.

0 0

ผู้สร้าง

  • HuongPhùng
  • (Ho Chi Minh, Vietnam)

  •  (V.I.P) 29831 points
  • 100% positive feedback
© 2024 CSOFT International, Ltd.