Home > Term: genecology
genecology
Nghiên cứu về di truyền của quần thể thực vật và động vật trong quan hệ với môi trường của họ.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Environment
- Category: Environment statistics
- Company: United Nations
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback