Home > Term: trôi dạt di truyền
trôi dạt di truyền
Những thay đổi trong tần số gen của dân khi kích thước mẫu được lựa chọn cho trẻ hóa là nhỏ. Trôi dạt di truyền dẫn đến mất một số kiểu gen trong dân số.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Agriculture
- Category: Rice science
- Company: IRRI
0
ผู้สร้าง
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)