Home > Term: bản đồ di truyền
bản đồ di truyền
Các mảng tuyến tính của các gen trên nhiễm sắc thể, dựa trên tần số gen (liên kết đồ) hoặc vật lý địa điểm (bản đồ vật lý hoặc nhiễm sắc thể).
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Biotechnology
- Category: Genetic engineering
- Organization: FAO
0
ผู้สร้าง
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)