Home > Term: tài nguyên di truyền
tài nguyên di truyền
Vật liệu di truyền của thực vật, động vật hoặc vi sinh vật của các giá trị như một nguồn lực cho các thế hệ tương lai của nhân loại.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Environment
- Category: Environment statistics
- Company: United Nations
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback