Home > Term: chứng khoán di truyền
chứng khoán di truyền
Một giống cây trồng/dòng sở hữu cụ thể di truyền trait(s).
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Agriculture
- Category: Rice science
- Company: IRRI
0
ผู้สร้าง
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)