Home >  Term: di truyền tester
di truyền tester

1). a giống cây trồng/dòng được sử dụng để thử nghiệm sự hiện diện/vắng mặt của một gen trong một dòng cho trước/giống cây trồng. 2). a tinh khiết dòng hoặc kết hợp được biết đến để thực hiện một hoặc nhiều gen rõ rệt thể hiện bản thân trong hình thái học hay sinh lý tính năng. Chế độ của thừa kế các đặc điểm như vậy được biết đến bởi các thí nghiệm di truyền trước.

0 0
  • ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
  • อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Agriculture
  • Category: Rice science
  • Company: IRRI

ผู้สร้าง

  • JakeLam
  • (Hanoi, Vietnam)

  •  (V.I.P) 29427 points
  • 100% positive feedback
© 2025 CSOFT International, Ltd.