Home > Term: mầm
mầm
1. Trong thực vật học, một tên gọi cho một phôi thực.
2. Colloquial: một bệnh gây ra vi sinh-vật.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Biotechnology
- Category: Genetic engineering
- Organization: FAO
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback