Home > Term: gley
gley
Liên quan đến màu sắc hơi xám, hơi xanh và hơi xanh đất do waterlogging và giảm của vật liệu đất.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Agriculture
- Category: Rice science
- Company: IRRI
0
ผู้สร้าง
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)