Home > Term: bóng
bóng
Lá lưỡi có một bề mặt bóng để đó nước dễ dàng tuân thủ trong các giọt lớn.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Agriculture
- Category: Rice science
- Company: IRRI
0
ผู้สร้าง
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)