Home > Term: glycoprotein 41
glycoprotein 41
Một glycoprotein trên phong bì HIV. HIV vào một máy chủ lưu trữ di động bằng cách sử dụng gp41 để cầu chì phong bì HIV với màng tế bào máy chủ lưu trữ.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Health care
- Category: AIDS prevention & treatment
- Company: National Library of Medicine
0
ผู้สร้าง
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)